TOP 20+ Loại Thực Phẩm Chứa Vitamin C Tốt Cho Sức Khỏe
Vitamin C là một chất dinh dưỡng quan trọng không thể thiếu trong chế độ ăn hàng ngày của chúng ta. Nó không chỉ giúp tăng cường hệ miễn dịch mà còn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và bảo vệ của các tế bào trong cơ thể. Một cách tốt nhất để đảm bảo cung cấp đủ vitamin C cho cơ thể là tiêu thụ các loại thực phẩm giàu vitamin C. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 30 loại thực phẩm giàu vitamin C tốt cho sức khỏe, và tìm hiểu về lợi ích mà chúng mang lại.
Tìm hiểu sơ qua về Vitamin C
Vitamin C là một loại vitamin tan trong nước, không được cơ thể tổng hợp mà chúng ta cần cung cấp từ thực phẩm. Nó có tác dụng quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương do gốc tự do, hỗ trợ quá trình hấp thụ sắt, và tăng cường sức đề kháng. Đối với người lớn, nhu cầu hàng ngày về vitamin C khoảng từ 75mg-90mg.
Lợi ích của việc sử dụng thực phẩm chứa vitamin c
Việc sử dụng thực phẩm chứa vitamin C mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của chúng ta. Dưới đây là một số lợi ích quan trọng của việc bổ sung vitamin C vào chế độ ăn hàng ngày:
Tăng cường hệ miễn dịch: Vitamin C giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp chúng ta chống lại các bệnh tật và nhiễm trùng. Nó giúp kích thích sự sản xuất các tế bào miễn dịch, cung cấp sức mạnh cho hệ thống miễn dịch để chống lại vi khuẩn và virus.
Chống oxy hóa: Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của các gốc tự do gây hại. Các gốc tự do có thể gây ra tổn thương tế bào và góp phần vào quá trình lão hóa. Vitamin C giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và duy trì sự khỏe mạnh cho các tế bào trong cơ thể.
Tạo collagen: Collagen là một protein quan trọng trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên cấu trúc và đàn hồi của da, xương, mạch máu và các mô khác. Vitamin C giúp kích thích sản xuất collagen, giúp duy trì làn da săn chắc, giảm nếp nhăn và hỗ trợ quá trình lành vết thương.
Hấp thụ sắt: Vitamin C cải thiện quá trình hấp thụ sắt trong cơ thể. Sắt là một khoáng chất quan trọng đóng vai trò trong việc sản xuất hồng cầu và cung cấp năng lượng cho cơ thể. Khi kết hợp thực phẩm giàu sắt với vitamin C, sự hấp thụ sắt sẽ được tăng cường, giúp ngăn ngừa thiếu máu và giảm nguy cơ bị suy nhược cơ thể.
Bảo vệ mắt: Vitamin C có vai trò bảo vệ mắt khỏi các tổn thương do tia tử ngoại và các gốc tự do. Nó giúp giảm nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến mắt như bệnh đục thuỷ tinh thể, mắt nhìn kém và bệnh viêm mắt.
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Vitamin C có khả năng giảm nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch như bệnh tim và đột quỵ. Nó giúp làm giảm mức đường máu, giảm áp lực lên mạch máu và tăng cường sự linh hoạt của mạch máu.
Để tận hưởng những lợi ích này, hãy đảm bảo bổ sung thực phẩm giàu vitamin C vào chế độ ăn hàng ngày của bạn. Điều này có thể là thông qua việc ăn các loại trái cây và rau giàu vitamin C như cam, dứa, kiwi, và cà chua.
30 Loại Thực Phẩm có chứa Vitamin C Tốt Cho Sức Khỏe
1. Cam
Cam là quả của nhiều loài cây có múi khác nhau thuộc họ Cửu lý hương (Rutaceae). Tuy nhiên, thường khi nói về cam, chúng ta thường ám chỉ đến Citrus × sinensis, hay còn gọi là cam ngọt, để phân biệt với Citrus × aurantium, còn được gọi là cam chua. Cam ngọt sinh sản qua phương pháp vô tính (apomixis) thông qua phôi nucellar, trong đó giống cam ngọt được tạo ra thông qua đột biến.
Theo một nguồn tham khảo, 180 gram cam ngọt trong dạng tráng miệng nguyên chất cung cấp khoảng 160% nhu cầu vitamin C trung bình của một người trong một ngày. Cam cũng chứa vitamin A, calci và chất xơ.
2. Quýt
Quýt (Citrus reticulata) là một loại cây thực vật sản sinh quả nhỏ có múi. Nó được xem như một loại cam chanh riêng biệt và quả thường được sử dụng để ăn trực tiếp hoặc trộn vào các món xà lách trái cây. Tangerine là một nhóm các loại trái cây có múi màu cam, bao gồm các giống lai giữa quýt và một số nhánh bưởi.
Một quả quýt chứa khoảng 85% nước, 13% carbohydrate và một lượng nhỏ chất béo và protein (bảng dinh dưỡng). Trong số các chất dinh dưỡng, chỉ có vitamin C có hàm lượng đáng kể (32% Giá trị hàng ngày) trong một khẩu phần tham chiếu 100 gram, trong khi các chất dinh dưỡng khác có hàm lượng thấp.
3. Dứa
Dứa là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng. Nó chứa một lượng đáng kể vitamin C, là một chất chống oxy hóa quan trọng cho sức khỏe và hệ miễn dịch. Dứa cũng chứa enzyme bromelain, một hợp chất có khả năng tiêu hóa protein, giúp hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
Ngoài ra, quả dứa cung cấp các khoáng chất như mangan, đồng, vitamin B6 và chất xơ. Chất xơ trong dứa có thể giúp duy trì sự khỏe mạnh của hệ tiêu hóa và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
Dứa thường được ăn tươi, được sử dụng trong các món trái cây hỗn hợp, nước ép và các món ăn khác. Ngoài ra, bromelain có trong quả dứa cũng được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm với các ứng dụng khác nhau.
4. Kiwi
Kiwi là quả của cây Actinidia deliciosa, một loại cây leo có nguồn gốc từ Trung Quốc. Quả kiwi có hình dạng oval, bên ngoài có lớp vỏ lông mịn nâu màu. Thịt bên trong của quả kiwi có màu xanh đậm, mềm mịn và có hạt nhỏ màu đen.
Kiwi là một nguồn giàu vitamin C, với một quả kiwi thông thường cung cấp khoảng 70-80% nhu cầu hàng ngày của vitamin C cho người lớn. Ngoài ra, quả kiwi cũng chứa vitamin E, K, chất xơ và các khoáng chất như kali và folate.
Quả kiwi thường được ăn tươi, có thể cắt thành lát hoặc gọt vỏ và ăn trực tiếp. Nó cũng có thể được sử dụng trong các món trái cây hỗn hợp, salad, sinh tố, kem và nhiều món ăn khác để thêm hương vị tươi mát và hấp dẫn.
5. Dâu tây
Dâu tây là quả của cây Fragaria, một loại cây thảo leo có nguồn gốc từ miền nam châu Âu và miền đông Bắc Mỹ. Quả dâu tây có hình dạng hạt trái tim, với màu đỏ tươi hoặc hồng tùy thuộc vào giống cây.
Dâu tây là một nguồn quan trọng của vitamin C, với một số quả dâu tây cung cấp khoảng 150% nhu cầu hàng ngày của vitamin C cho người lớn. Ngoài ra, chúng cũng chứa các chất chống oxy hóa khác như vitamin E và anthocyanin, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động của các gốc tự do và bệnh tật.
Dâu tây thường được ăn tươi, có thể ăn trực tiếp hoặc dùng làm thành phần trong các món trái cây hỗn hợp, xà lách, nước ép, mứt, kem, bánh và các món tráng miệng khác.
6. Chanh
Chanh là quả của cây chanh, một loại cây thuộc họ Cam (Rutaceae). Có nhiều loại chanh khác nhau như chanh đào, chanh vàng, chanh xanh và chanh dứa. Quả chanh có hình dạng tròn nhỏ và có màu vàng hoặc xanh lá tùy thuộc vào giống cây.
Chanh là một nguồn phong phú của vitamin C, với một quả chanh thông thường cung cấp khoảng 45-50% nhu cầu hàng ngày của vitamin C cho người lớn. Vitamin C là một chất chống oxy hóa quan trọng, có vai trò trong hỗ trợ hệ miễn dịch, tạo collagen và bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương của gốc tự do.
Thịt và nước của quả chanh có vị chua và mát, tạo cảm giác sảng khoái khi ăn. Chanh thường được sử dụng trong các món trái cây, nước ép, sinh tố, salad và nhiều món ăn khác để tăng thêm hương vị tươi mát và chua ngọt.
Xem thêm: 10+ công dụng làm đẹp tốt nhất mà chanh tươi mang lại
7. Quả lựu
Quả lựu là quả của cây lựu (Punica granatum), một loại cây gỗ nhỏ thuộc họ Lythraceae. Quả lựu có hình dạng cầu, vỏ bên ngoài màu đỏ hoặc vàng tùy thuộc vào giống cây và mùi thơm đặc trưng. Bên trong, quả lựu chứa nhiều hạt màu đỏ hoặc trắng, được bao phủ bởi các phân vùng màng bọc màu trắng.
Quả lựu là một nguồn giàu vitamin C, trong một quả lựu thông thường chứa khoảng 40% nhu cầu hàng ngày của vitamin C cho người lớn. Vitamin C là một chất chống oxy hóa quan trọng, giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương của gốc tự do. Ngoài ra, quả lựu cũng chứa một lượng nhất định vitamin K, folate và chất xơ.
Quả lựu thường được ăn tươi hoặc sử dụng để làm nước ép, nước trái cây, mứt, nước sốt và các món ăn khác. Vị chua ngọt và mát của quả lựu tạo ra một trải nghiệm hương vị tươi mát và đặc biệt.
8. Quả chay (Bắc Bộ)
Cây chay thuộc loại cây gỗ, được trồng ở các tỉnh Đông Bắc Bộ của Việt Nam, có tên khoa học là Artocarpus tonkinensis. Cây này còn được gọi với tên là cây chay Bắc Bộ hay cây chay vỏ tía.
Quả chay có chứa rất nhiều vitamin C mà bạn có thể chưa biết. Quả chay có chứa nhiều Vitamin C, axit amin, axit malic, men béo,… Những chất này khi vào cơ thể sẽ hỗ trợ tiêu hóa thức ăn kích thích ăn uống và nhuận tràng. Quả chay chúng ta có thể ăn tươi khi trái chín, hoặc phơi khô để bảo quản quả chay sử dụng lâu dài.
9. Thanh long
Thanh long là quả của cây thanh long (Hylocereus undatus), một loại cây xương rồng thuộc họ Cactaceae. Quả thanh long có hình dạng tròn hoặc oval, với vỏ ngoài có màu hồng hoặc đỏ, có các vảy mỏng và nhọn.
Thanh long là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng. Nó là một nguồn giàu vitamin C, cung cấp một phần lớn nhu cầu hàng ngày của vitamin C cho cơ thể. Vitamin C có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ miễn dịch, tạo collagen và bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương của gốc tự do.
Quả thanh long thường được ăn tươi, có thể ăn trực tiếp hoặc sử dụng trong các món trái cây hỗn hợp, sinh tố, kem, sorbet và nhiều món ăn khác. Vị ngọt mát và hương thơm đặc trưng của thanh long làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong các món tráng miệng và nước giải khát.
10. Quả mâm xôi
Quả mâm xôi là quả của cây mâm xôi (Artocarpus altilis), một loại cây thuộc họ Moraceae. Quả mâm xôi có hình dạng hình cầu hoặc hình ovan, với vỏ ngoài màu xanh nhạt hoặc vàng tùy thuộc vào giai đoạn chín của quả.
Bên trong, quả mâm xôi chứa nhiều múi nhỏ màu trắng hoặc vàng nhạt, có hạt nhỏ ở mỗi múi. Thịt của quả mâm xôi mềm mịn và có vị ngọt tự nhiên.
Mâm xôi là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng. Nó chứa nhiều carbohydrate, chủ yếu là tinh bột, cung cấp năng lượng cho cơ thể. Quả mâm xôi cũng là một nguồn cung cấp chất xơ, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và duy trì sự khỏe mạnh của ruột.
Ngoài ra, mâm xôi cũng chứa các vitamin và khoáng chất như vitamin C, vitamin A, kali và magiê. Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch và chống oxi hóa, trong khi vitamin A quan trọng cho sức khỏe mắt và da.
Quả mâm xôi thường được ăn tươi, chế biến thành các món trái cây hỗn hợp, nước ép, sinh tố, kem, bánh và nhiều món ăn khác. Vị ngọt tự nhiên và độ mềm mịn của thịt mâm xôi tạo ra một trải nghiệm ẩm thực độc đáo.
11. Cà chua
Cà chua là quả của cây cà chua (Solanum lycopersicum), một loại cây thuộc họ Cà (Solanaceae). Quả cà chua có hình dạng tròn hoặc hình cầu, với vỏ ngoài màu đỏ hoặc vàng tùy thuộc vào giống cây.
Bên trong, quả cà chua chứa một lượng lớn nước và có hạt nhỏ ở phần giữa. Thịt của cà chua có màu đỏ hoặc cam, có vị chua ngọt đặc trưng và kết cấu mềm.
Cà chua là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng. Nó chứa vitamin C, vitamin A, vitamin K, và các chất chống oxy hóa, như lycopene. Lycopene là một chất chống oxy hóa mạnh có khả năng bảo vệ cơ thể khỏi sự tổn hại của gốc tự do và có liên quan đến giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và một số loại ung thư.
Cà chua cũng chứa chất xơ và kali, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và duy trì sự khỏe mạnh của tim mạch.
Quả cà chua thường được ăn tươi trong các món trái cây hỗn hợp, salad, sandwich, nước ép và nhiều món ăn khác. Cà chua cũng là một thành phần quan trọng trong nhiều loại sốt, nước chấm và món nướng.
Xem thêm: Top 10 loại thực vật giàu vitamin B tốt cho sức khỏe
12. Quả việt quất
Quả việt quất là quả của cây việt quất (Vaccinium corymbosum), một loại cây bụi nhỏ thuộc họ Ericaceae. Quả việt quất có kích thước nhỏ, hình cầu và màu xanh đen hoặc tím sẫm.
Việt quất là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng. Nó chứa một lượng lớn chất chống oxy hóa, bao gồm anthocyanin, quercetin và resveratrol. Những chất này giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự tổn hại của gốc tự do và có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ung thư và các bệnh khác.
Việt quất cũng là nguồn giàu vitamin C, mang lại lợi ích cho hệ miễn dịch và sức khỏe da. Ngoài ra, nó cũng cung cấp vitamin K, vitamin E và các khoáng chất như mangan và kali.
Chất xơ có trong việt quất giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, duy trì sự khỏe mạnh của ruột và giúp kiểm soát đường huyết.
Quả việt quất thường được ăn tươi, dùng trong các món trái cây hỗn hợp, nước ép, sinh tố, bánh và mứt. Vị ngọt chua và mùi thơm đặc trưng của việt quất làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong ẩm thực và là một nguyên liệu quan trọng trong nhiều công thức nấu ăn và làm bánh.
13. Cải xanh
Cải xanh, còn được gọi là bông cải xanh hoặc bông cải mỡ (Brassica oleracea var. viridis), là một loại rau thuộc họ Cải (Brassicaceae). Nó có lá xanh mượt, hình lưỡi liềm và thân cây dạng chân chữ.
Cải xanh là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng phong phú. Nó chứa nhiều vitamin C, vitamin K, vitamin A và các chất chống oxy hóa, như sulforaphane và indole-3-carbinol. Những chất này có khả năng bảo vệ cơ thể khỏi sự tổn hại của gốc tự do, hỗ trợ hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và ung thư.
Cải xanh cũng là một nguồn tuyệt vời của chất xơ, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, duy trì sự khỏe mạnh của ruột và giúp giảm nguy cơ mắc bệnh táo bón.
Cải xanh có thể được ăn tươi trong các món trộn salad, sandwich hoặc chế biến nhiệt để làm món xào, canh, hấp, hay sử dụng trong món chay. Thường thì cả lá và cuống của cải xanh đều có thể ăn được và có hương vị mạnh mẽ và đậm đà.
14. Quả anh đào
Quả anh đào là quả của cây anh đào (Prunus avium), một loại cây thuộc họ Hoa hồng (Rosaceae). Quả anh đào có hình dạng tròn, với màu sắc từ đỏ tươi đến đỏ đậm.
Quả anh đào có vị ngọt và hương thơm đặc trưng. Chúng chứa nhiều chất chống oxy hóa, chủ yếu là anthocyanin, có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, viêm nhiễm và bệnh ung thư.
Anh đào cũng chứa nhiều vitamin và khoáng chất, bao gồm vitamin C, vitamin A, kali và chất xơ. Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch và có vai trò quan trọng trong sự phát triển và tái tạo mô.
Quả anh đào thường được ăn tươi hoặc sử dụng trong các món trái cây hỗn hợp, nước ép, mứt, nước sốt và các món tráng miệng khác. Vị ngọt tự nhiên và độ giòn của quả anh đào tạo nên một trải nghiệm thú vị trong ẩm thực.
15. Quả táo
Quả táo là quả của cây táo (Malus domestica), một loại cây thuộc họ Hoa hồng (Rosaceae). Quả táo có hình dạng tròn hoặc hình cầu, với vỏ ngoài có thể có màu đỏ, xanh hoặc vàng tùy thuộc vào giống cây.
Bên trong, quả táo có thể chứa múi trắng, giòn và nhiều hạt nhỏ ở phần giữa. Thịt của quả táo có vị ngọt hoặc hơi chua, tùy thuộc vào loại táo và độ chín.
Quả táo là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng. Chúng chứa chất xơ, vitamin C, vitamin K và các chất chống oxy hóa. Chất xơ trong quả táo có thể giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và duy trì sự khỏe mạnh của ruột.
Vitamin C trong táo giúp tăng cường hệ miễn dịch, thúc đẩy sự phát triển và tái tạo mô, và có vai trò trong quá trình hấp thụ sắt.
Quả táo cũng chứa các chất chống oxy hóa, như quercetin và phloridzin, có khả năng bảo vệ cơ thể khỏi sự tổn hại của gốc tự do và giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và bệnh ung thư.
Quả táo thường được ăn tươi, có thể được chế biến thành nước ép, bánh, mứt, và các món tráng miệng khác. Vị ngọt, giòn và hương thơm của quả táo làm cho nó trở thành một nguyên liệu phổ biến trong nhiều công thức ẩm thực.
16. Quả chuối
Quả chuối là quả của cây chuối (Musa spp.), một loại cây có thân thảo gốc gỗ thuộc họ Chuối (Musaceae). Quả chuối có hình dạng dài hình ovan, vỏ ngoài màu vàng hoặc xanh lá tùy thuộc vào độ chín của quả.
Bên trong, quả chuối chứa thịt mềm mịn và màu trắng. Thịt của chuối có vị ngọt tự nhiên và có hàm lượng tinh bột cao, mang lại năng lượng cho cơ thể.
Quả chuối cung cấp nhiều chất dinh dưỡng quan trọng. Nó là một nguồn giàu vitamin C và vitamin B6, hai loại vitamin quan trọng cho sức khỏe cơ thể. Chuối cũng cung cấp kali, mangan, chất xơ và các chất chống oxy hóa.
Chất xơ trong chuối giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và duy trì sự khỏe mạnh của ruột. Kali là một khoáng chất quan trọng cho cân bằng nước và điện giải trong cơ thể.
Quả chuối thường được ăn tươi khi đã chín hoặc được sử dụng trong nhiều loại món ăn khác nhau, từ sinh tố, bánh, kem, mứt, đến món tráng miệng và món nước.
17. Quả tắc
Quả tắc là quả của cây tắc (Diospyros kaki), một loại cây thuộc họ Lê (Ebenaceae). Quả tắc có hình dạng tròn hoặc hình cầu, với vỏ ngoài màu vàng hoặc cam tùy thuộc vào giống cây và độ chín.
Bên trong, quả tắc có thịt mềm mịn và màu cam sáng. Thịt của tắc có vị ngọt tự nhiên và có kết cấu nhẹ nhàng.
Quả tắc là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng. Nó chứa nhiều chất chống oxy hóa, chẳng hạn như carotenoid và vitamin C, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn hại của gốc tự do và hỗ trợ hệ miễn dịch.
Ngoài ra, quả tắc cũng chứa chất xơ, kali, vitamin A, vitamin E và các chất dinh dưỡng khác. Chất xơ trong tắc giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và duy trì sự khỏe mạnh của ruột.
Quả tắc thường được ăn tươi khi đã chín hoặc được sử dụng trong các món trái cây hỗn hợp, sinh tố, mứt, nước sốt và các món tráng miệng khác. Vị ngọt tự nhiên và mềm mịn của quả tắc tạo ra một trải nghiệm ẩm thực dịu nhẹ và thú vị.
18. Quả nho
Quả nho là quả của cây nho (Vitis vinifera), một loại cây rừng nho thuộc họ Nho (Vitaceae). Quả nho có hình dạng hòn cầu hoặc ovan, với vỏ ngoài mỏng và có thể có màu tím, xanh hoặc đỏ tùy thuộc vào giống cây và độ chín.
Bên trong, quả nho chứa múi nhỏ mềm mịn, gọi là nho, có màu trắng, xanh hoặc đen, phụ thuộc vào giống cây. Thịt của nho có vị ngọt và một chút chua, tạo nên hương vị đặc trưng của quả nho.
Quả nho là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng. Nó chứa chất chống oxy hóa, chẳng hạn như resveratrol và quercetin, có khả năng bảo vệ cơ thể khỏi sự tổn hại của gốc tự do và giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và ung thư.
Ngoài ra, quả nho cũng chứa các vitamin và khoáng chất quan trọng, bao gồm vitamin C, vitamin K, kali và chất xơ. Chất xơ trong nho giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và duy trì sự khỏe mạnh của ruột.
Quả nho cũng là một nguồn cung cấp năng lượng tức thì nhờ chứa đường tự nhiên và có ít chất béo. Chúng có thể được ăn tươi hoặc sử dụng để làm nước ép, nước trái cây, mứt, rượu nho và các sản phẩm khác.
19. Rễ cam thảo
Rễ cam thảo không phải là một loại quả mà thực tế là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống. “Cam thảo” thường được dùng để chỉ rễ của cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra), một loại cây thuộc họ Đậu (Fabaceae).
Rễ cam thảo có màu nâu và có vị ngọt đặc trưng. Nó chứa một số hợp chất hoạt tính, bao gồm glycyrrhizin, một chất đường có khả năng làm ngọt và có tác dụng chống viêm.
Rễ cam thảo được sử dụng trong y học truyền thống vì các tính chất chống viêm, kháng vi khuẩn, hỗ trợ tiêu hóa và làm dịu các vấn đề về hệ hô hấp. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da nhờ khả năng làm dịu và làm sáng da.
Tuy nhiên, Rễ cam thảo cũng có những hạn chế và tác dụng phụ khi sử dụng trong lượng lớn hoặc trong thời gian dài. Việc sử dụng cam thảo nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn và giám sát của chuyên gia y tế.
21. Súp lơ
Súp lơ (còn được gọi là súp bắp cải) là một món súp phổ biến trong nhiều nền văn hóa khác nhau. Nó được làm từ bắp cải và các thành phần khác như thịt, nấm, cà rốt, hành, gia vị và nước dùng. Súp lơ thường có hương vị ngọt ngào và giàu chất dinh dưỡng.
Cách chế biến súp lơ có thể khác nhau tùy theo vùng miền và sở thích cá nhân. Tuy nhiên, phương pháp chung là nấu các thành phần chính trong nước dùng cho đến khi chín mềm, tạo nên một súp đậm đà và thơm ngon. Súp lơ thường được ăn ấm, và nó có thể được kèm với các món nướng.
Súp lơ là một món ăn phổ biến và được ưa thích trong các bữa ăn gia đình, nhà hàng và quán cà phê. Nó cung cấp nhiều chất xơ, vitamin C và khoáng chất, là một món ăn bổ dưỡng và thích hợp cho cả người ăn chay và người ăn thịt.
Lưu ý rằng sự lượng vitamin C có thể khác nhau trong từng loại thực phẩm và cũng phụ thuộc vào cách chế biến và lưu trữ.
Vitamin C là một chất dinh dưỡng quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. Các loại thực phẩm chứa vitamin C không chỉ cung cấp lượng dinh dưỡng cần thiết mà còn mang lại nhiều lợi ích cho cơ thể. Bằng cách bổ sung những loại thực phẩm này vào chế độ ăn hàng ngày, bạn có thể đảm bảo cung cấp đủ vitamin C cho cơ thể và tận hưởng sức khỏe tốt hơn.
Câu hỏi thường gặp
Q: Vitamin C có lợi ích gì cho sức khỏe?
Vitamin C có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa, hỗ trợ quá trình hấp thụ sắt, và giúp duy trì sự khỏe mạnh cho da.
Q: Lượng vitamin C hàng ngày cần thiết là bao nhiêu?
Lượng vitamin C hàng ngày khuyến nghị cho người trưởng thành là khoảng 75-90 mg. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết nhu cầu cụ thể của bạn.
Q: Có những nguồn vitamin C khác ngoài thực phẩm không?
Có, bạn có thể bổ sung vitamin C qua các loại viên nang hoặc viên sủi chứa vitamin C.
Q: Người nào cần bổ sung vitamin C nhiều hơn?
Người có chế độ ăn thiếu hoặc hạn chế, người hút thuốc, người thường xuyên uống rượu, và những người đang trong quá trình phục hồi sau một bệnh nên xem xét bổ sung vitamin C.
Q: Có tác dụng phụ nào khi tiêu thụ quá nhiều vitamin C không?
Việc tiêu thụ quá nhiều vitamin C có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, tiêu chảy, hoặc rối loạn tiêu hóa. Đảm bảo tuân thủ liều lượng khuyến nghị là quan trọng.
Q: Làm thế nào để bổ sung vitamin C vào chế độ ăn hàng ngày?
Bạn có thể bổ sung vitamin C bằng cách ăn các loại thực phẩm giàu vitamin C như cam, dứa, kiwi, dâu tây, quả lựu, dưa hấu, măng cụt, cà chua, chanh và bắp cải.